XE NÂNG ĐIỆN KOMATSU FE25-2/FE30-2 MẠNH MẼ NHƯ XE NÂNG DẦU, XANH HƠN, TIẾT KIỆM HƠN!
Trước đây, xe nâng điện thường bị đánh giá là yếu hơn xe dầu trong các công việc nặng. Tuy nhiên, dòng xe nâng điện Komatsu FE25-2/FE30-2 thế hệ mới đã phá vỡ khái niệm này. Dòng xe được hãng Komatsu phát triển với mục tiêu đạt hiệu suất nâng hạ đương xe nâng động cơ. Nhưng vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường hơn.
Đây là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp cần xe nâng điện mạnh mẽ, bền bỉ, khả năng kháng nước đỉnh cao, có thể hoạt động tốt cả trong nhà xưởng lẫn ngoài trời.
Mục lục
1. Xe nâng điện Komatsu FE-2 sánh ngang về hiệu suất với xe nâng động cơ, nhưng xanh hơn, tiết kiệm hơn!
- Hiệu suất vận hành mạnh mẽ ngang bằng với xe nâng động cơ.
| Mẫu xe | Tốc độ | So sánh |
| FE25-1 | 14 km/h | |
| FE25/25G-2 | 18.5 km/h | Tăng 32% |
| FD25-17 (xe dầu) | 19 km/h |
- Khả năng leo dốc vượt trội tương đương xe nâng động cơ.
| Mẫu xe | Góc dốc | So sánh |
| FE25-1 | 9.1° | |
| FE25/25G-2 | 12° | Tăng 32% so với model điện cũ |
| FD25-17 (xe dầu) | 12.5° |

Khi phát hiện địa hình dốc, xe nâng sẽ tự động kích hoạt chế độ Powerful Mode để tăng mô-men xoắn và khả năng leo dốc. Đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ tương đương xe nâng dầu, nhưng vẫn giữ được độ êm và tiết kiệm năng lượng của xe nâng điện.
- Trang bị hệ thống phanh tái tạo năng lượng kín, giúp duy trì điện năng khi giảm tốc, nâng cao hiệu quả làm việc liên tục.
- Xe nâng điện Komatsu FE Series giúp cắt giảm lượng phát thải CO₂ xuống chỉ còn khoảng 1/3 so với xe nâng động cơ dầu. Góp phần đáng kể trong việc bảo vệ môi trường và giảm hiệu ứng nhà kính.
- Hệ thống sạc nhanh và quản lý điện năng thông minh. So với xe nâng dầu, chi phí năng lượng điện chỉ bằng khoảng 1/5 chi phí nhiên liệu dầu diesel.
- Ngoài ra, việc trang bị hệ thống sạc nhanh độc quyền, cho phép phục hồi tới 60% dung lượng pin chỉ trong 1 giờ.
- Động cơ hiệu suất cao PME sử dụng nam châm vĩnh cửu hiệu suất cao, giảm tiêu hao điện năng và kéo dài thời gian làm việc mỗi lần sạc.
Dòng xe nâng điện ngồi Komatsu FE25-2/ FE30-2 thế hệ mới gần như ngang sức với các dòng xe nâng dầu như FD25-17, nhưng hoạt động sạch hơn, ít tiếng ồn hơn và tiết kiệm chi phí vận hành.
2. Độ an toàn cao của dòng xe nâng Komatsu FE-2
| Tính năng | Hiệu năng |
| Kiểm soát tốc độ khi vào cua (Mới) | Khi vào cua, hệ thống phát hiện góc lái và tự động giảm tốc độ quay đầu xe. |
| Bán kính quay vòng (Lớn) / Bán kính quay vòng (Nhỏ) | Chậm rãi cho bán kính lớn, Nhanh cho bán kính nhỏ. |
| Đồng hồ đo góc lái bánh sau (Mới) | Hiển thị góc quay của bánh sau trên màn hình. Có thể xác nhận hướng đi của lốp bằng một cái nhìn. |
| Công tắc dừng khẩn cấp | Lắp đặt công tắc để đảm bảo an toàn khi khẩn cấp, ngắt đầu ra của mô-tơ và bộ sạc. |
| Cảnh báo khi không thắt dây an toàn (Mới) | Đèn cảnh báo nhấp nháy khi không thắt dây an toàn, khuyến khích việc thắt dây an toàn. |
| Chức năng khóa liên động khi xe di chuyển/vận hành tải trọng mà không thắt dây an toàn (Tùy chọn) | Ngăn chặn xe di chuyển/vận hành tải trọng nếu dây an toàn không được thắt. |
| Phát hiện người lái rời khỏi ghế và tự động dừng di chuyển | Phát hiện người lái rời khỏi ghế và tự động kích hoạt chức năng khóa liên động di chuyển/vận hành tải trọng (KOPS/OPSS – Hệ thống cảm biến sự hiện diện của người lái). |
| Dây an toàn màu cam | Dây an toàn có màu cam, giúp dễ dàng kiểm tra tình trạng thắt dây an toàn từ xa. |
| Cảnh báo nghiêng/Phát hiện va chạm, phát hiện các thao tác nguy hiểm (Tùy chọn) (New) | Hệ thống phát hiện va chạm và các thao tác nguy hiểm bằng cảm biến. Cung cấp hướng dẫn và quản lý an toàn vận hành. |
| Hệ thống phát hiện chướng ngại vật phía sau bằng ánh sáng và âm thanh | Hệ thống phát hiện chướng ngại vật phía sau, hỗ trợ người vận hành bằng cả âm thanh cảnh báo và ánh sáng. |
| Khoảng cách di chuyển khi lùi (Khi quay vòng) | Tối đa khoảng 2m (từ phía sau xe) sẽ được cảnh báo. Phạm vi cảnh báo sẽ khác nhau tùy thuộc vào điều kiện di chuyển. |
| Khoảng cách di chuyển khi lùi (Khi đi thẳng) | Tối đa khoảng 8m (từ phía sau xe) sẽ được cảnh báo. Phạm vi cảnh báo sẽ khác nhau tùy thuộc vào điều kiện di chuyển. |

3. Đạt tiêu chuẩn làm việc ngoài trời, kháng bụi và nước cấp độ IPX4
| Tính năng | Hiệu năng |
| Mô-tơ và Bộ điều khiển (Controller) có khả năng chống nước và chống bụi cao | Sử dụng mô-tơ kín và bộ điều khiển có khả năng chống nước và chống bụi cao. Giúp xe nâng điện Komatsu FE25/30-2 không kém cạnh xe nâng động cơ khi di chuyển dưới trời mưa, tại các cảng biển, hoặc các khu vực nhiều bụi bẩn. |
| Đạt tiêu chuẩn bảo vệ chống nước cấp độ IPX4 | Bảo vệ khỏi nước bắn từ mọi hướng với cường độ vừa phải, vỏ thiết bị điện tử bảo vệ chống lại sự xâm nhập của nước. |
| Đầu nối chống nước và nắp đậy giắc cắm sạc có khả năng chống nước và chống bụi cao | Bạn có thể an tâm sử dụng ngay cả trong môi trường cho phép rửa xe bằng vòi xịt công suất vừa phải. |

3. Thiết kế tiện nghi & tối ưu thao tác cho người vận hành của dòng xe nâng điện Komatsu FE25-2, Komastu FE30-2
Xe nâng điện ngồi đời mới Komatsu FE-2 chú trọng đến từng chi tiết nhỏ để mang lại trải nghiệm vận hành thoải mái nhất:
- Không cần nhấn bàn đạp phanh, Chế độ Accelerator One-Pedal cho phép xe giảm tốc và dừng lại chỉ bằng cách nhả bàn đạp ga. Qua đó giảm mỏi chân cho người vận hành.
- Bàn đạp đa năng One Pedal Mode, dễ điều khiển, nhạy thao tác, giảm mỏi chân.
- Thiết kế hệ thống phanh tay với lực vận hành nhẹ nhàng hơn.
- Chiều cao bậc bước chân hạ thấp chỉ khoảng 70mm so với các mẫu xe truyền thống. Kết hợp tay vịnh lớn giúp việc lên xuống xe dễ dàng hơn.
- Cabin và bảng điều khiển được bố trí hợp lý, tầm nhìn rộng, giảm điểm mù khi nâng hạ hàng hóa.
Tất cả nhằm giúp người lái thao tác nhanh hơn, chính xác và an toàn hơn trong môi trường kho bãi chật hẹp.

4. Công nghệ quản lý thông minh Komtrax, vận hành chủ động
4.1 Giám sát tình trạng vận hành xe nâng bằng Màn hình đồng hồ đa chức năng
Màn hình màu đa chức năng lớn giúp giám sát tình trạng ắc quy, tốc độ xe, bộ đếm giờ hoạt động, các cảnh báo và trạng thái khóa liên động. Bằng cách nhấn nút, người vận hành có thể xác nhận các thông số vận hành chi tiết như Tỷ lệ tiêu thụ điện năng , tổng lượng điện năng tiêu thụ, và lượng phát thải CO₂ được quy đổi.
4.2 Các mục hiển thị trên màn hình đồng hồ xe nâng điện Komastu FE25/30-2:

- Hệ thống quản lý cảnh báo (Warning Management System)
- Hiển thị trạng thái khóa liên động phanh đỗ (Parking Brake Interlock)
- Hiển thị trạng thái khóa liên động nâng/hạ tải (Load Handling Interlock)
- Hiển thị trạng thái khóa liên động di chuyển (Travel Interlock)
- Hiển thị trạng thái khóa liên động Komtrax (Komtrax Interlock)
- Hiển thị trạng thái không thắt dây an toàn (Seatbelt Status)
- Màn hình tốc độ di chuyển
- Màn hình chế độ năng lượng (Power Mode)
- Hiển thị chế độ chạy/hạn chế tốc độ/biểu tượng khóa liên động
- Tốc độ xe (Vehicle Speed)
- Chuyển đổi tự động chế độ năng lượng/tốc độ di chuyển phía trước/sau/mức tăng tốc
- Bộ đếm giờ (Hour Meter)
- Hiển thị trạng thái không thắt dây an toàn
- Hiển thị trạng thái giắc cắm sạc đang cắm (Charging Plug Status)
- Cảm biến va chạm/Cảnh báo nghiêng
- Hiển thị chế độ người đi bộ (Pedestrian Mode)
- Dung lượng ắc quy hiện tại
- Nhiệt độ ắc quy
- Mức tiêu thụ điện năng (Eco-Gauge)
- Bộ đếm giờ hoạt động (Service Meter)
- Công tắc đa chức năng (Function Switch)
4.3 Thông tin vận hành (Operation Information)
Bằng cách nhấn nút chức năng, người vận hành có thể xác nhận các thông tin vận hành sau:
- Tốc độ xe
- Tỷ lệ vận hành (Operating Ratio)
- Thời gian vận hành thực tế
- Thời gian di chuyển
- Thời gian vận hành tải trọng (Load Handling Time)
- Thời gian dừng
- Mức tiêu thụ điện năng tích lũy
- Lượng điện hoàn phục (Regenerative Energy)
- Mức tiêu thụ điện năng phía trước/sau
4.4 Thông tin tiêu thụ điện năng (Eco-Gauge)
- Mức tiêu thụ điện năng: Hiển thị mức tiêu thụ điện năng hiện tại trên màn hình. Hỗ trợ hoạt động của xe nâng theo chế độ Eco (tiết kiệm năng lượng).
- Eco-Gauge (Đồng hồ Eco): Lịch sử tiêu thụ điện năng trong ngày và mức độ hiệu quả vận hành (tác động đến việc tiêu thụ) được hiển thị.
- Có thể kiểm tra lịch sử trọng lượng tiêu thụ điện năng hàng tuần (7 ngày) vào lúc 12:00 giờ.
- Hiển thị thời gian sạc dự kiến. Có thể thiết lập thời gian bắt đầu và kết thúc sạc để tránh sạc trong thời gian nhu cầu điện năng cao.
- Cảnh báo thời điểm sạc nhanh và sạc thông thường qua màn hình đồng hồ. Khi sạc, trạng thái sạc (FE25/30-2) được hiển thị, cho biết thời gian còn lại “30 phút” còn lại cho đến khi sạc đầy.
4.5 Hỗ trợ đội vận hành xe từ xa và quản lý hiện trường
- Trực quan hóa tình trạng vận hành và sạc, phóng điện hàng ngày.
- Komtrax được trang bị tiêu chuẩn để nắm bắt tình trạng vận hành của phương tiện. Komtrax cung cấp cho khách hàng các thông tin về xe như vị trí, tình trạng vận hành, tình trạng sạc ắc quy, và lượng điện tiêu thụ. Mạng lưới dịch vụ của Komatsu sử dụng Komtrax để đảm bảo xe của khách hàng luôn trong trạng thái tốt nhất, mang lại sự an tâm và tin cậy.
- Cho phép nắm bắt tình trạng vận hành chi tiết theo đơn vị hàng ngày, giúp kiểm soát được chi phí vận hành.
5. Bảng thông số kỹ thuật chính mẫu xe nâng điện KOMATSU FE25-2, FE25G-2, FE30-2, FE30G-2
Bảng này cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết cho các mẫu xe nâng FE25-2, FE25G-2, FE30-2, FE30G-2 (Cả loại lốp đơn và lốp rộng).
| Danh mục | FE25-2 | FE25G-2 | FE30-2 | FE30G-2 |
| Tải trọng định mức (Rated Capacity) | 2500 kg | 2500 kg | 3000 kg | 3000 kg |
| Tâm tải (Load Center) | 500 mm | 500 mm | 500 mm | 500 mm |
| Chiều cao nâng tối đa (Max Lift Height) | 3000 mm | 3000 mm | 3000 mm | 3000 mm |
| Chiều cao trụ (Mast Height) H3 | 155 mm | 155 mm | 160 mm | 160 mm |
| Chiều dài càng (Fork Length) | 1070 mm | 1070 mm | 1070 mm | 1070 mm |
| Chiều rộng càng (Fork Width) | 1020mm /275 mm | 1020 mm /275 mm | 1060 mm /290 mm | 1060 mm /290 mm |
| Góc nghiêng trụ (Tilt Angle – Trước/Sau) | 6°/11° | 6°/11° | 6°/11° | 6°/11° |
| Tốc độ nâng (Fork Lifting Speed) – Có tải | 260mm/s | 260mm/s | 330mm/s | 330mm/s |
| Tốc độ nâng (Fork Lifting Speed) – Không tải | 550mm/s | 550mm/s | 550mm/s | 550mm/s |
| Tốc độ di chuyển (Travel Speed) – Có tải | 17.0km/h | 17.0km/h | 15.5km/h | 15.5km/h |
| Tốc độ di chuyển (Travel Speed) – Không tải | 18.5km/h | 18.5km/h | 16.5km/h | 16.5km/h |
| Khả năng leo dốc (Gradeability) – Có tải | 21% | 21% | 21% | 21% |
| Bán kính Quay vòng Tối thiểu | 2120 mm | 2120 mm | 2300 mm | 2300 mm |
| Chiều rộng Lối đi Xếp dỡ Góc vuông (Practical Right Angle Stacking Aisle Width) | 3870 mm | 3870 mm | 4090 mm | 4090 mm |
| Chiều dài Toàn bộ (Không tính Fork) | 3515 mm | 3515 mm | 3710 mm | 3710 mm |
| Chiều rộng Toàn bộ (Overall Width) | 1200 mm | 1280 mm | 1235 mm | 1235 mm |
| Chiều cao Trụ khi hạ thấp (Mast Height Lowered) | 1995 mm | 1995 mm | 2070 mm | 2070 mm |
| Chiều cao đến Đỉnh Khung Bảo vệ (Overhead Guard Height) | 2155 mm | 2155 mm | 2215 mm | 2215 mm |
| Chiều cao Trụ khi nâng tối đa (Mast Height Raised) | 4050 mm | 4050 mm | 4270 mm | 4270 mm |
| Khoảng cách Trục | 1550 mm | 1550 mm | 1650 mm | 1650 mm |
| Độ Vượt Phía trước (Front Overhang) | 450 mm | 450 mm | 490 mm | 490 mm |
| Khoảng cách Bánh xe (Bánh trước) | 975 mm | 1055 mm | 1005 mm | 1005 mm |
| Khoảng cách Bánh xe (Bánh sau) | 980 mm | 980 mm | 980 mm | 980 mm |
| Lốp trước | 23×9-10-16 PR | 23×9-10-16 PR | 28×9-15-14 PR | 28×9-15-14 PR |
| Lốp sau | 6.00-9-10 PR | 6.00-9-10 PR | 6.50-10-10 PR | 6.50-10-10 PR |
| Khoảng sáng Gầm xe (Ground Clearance) – Gầm Trụ | 120 mm | 120 mm | 145 mm | 145 mm |
| Khoảng sáng Gầm xe (Ground Clearance) – Trung tâm Trục sau | 160 mm | 160 mm | 190 mm | 190 mm |
| Trọng lượng Xe (Vehicle Weight – Với ắc quy tiêu chuẩn) | 3740 kg | 3750 kg | 4410 kg | 4410 kg |
| Kích thước Lốp Kép (Dual Tire Size) | 6.50-10-10 PR | 6.00-15-10 PR |

Nếu quý khách có nhu cầu sở hữu những chiếc xe nâng điện ngồi Komatsu FE25-2/FE30-2 thế hệ mới chuẩn nội địa Nhật. Hãy liên hệ ngay cho Xe Nâng 7777 để được tư vấn nhé!
Showroom: 736 – 738 Lê Đức Anh, Phường Bình Tân, TP.HCM
Văn phòng: 746 Lê Đức Anh, Phường Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 096 732 7777 – 097 884 9988
Website: xenang7777.com | xenanghangnhat.com
Email: xenang@xenang7777.com













